Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ra vào
[ra vào]
|
to go in and out; to come in and out
'Pedestrians only'
Từ điển Việt - Việt
ra vào
|
động từ
khi ra khi vào
buồng đào khuya sớm thảnh thơi, ra vào một mực nói cười như không ((Truyện Kiều)